Công suất liên tục: 2.0/2.3 KVA;
Công suất tối đa: 2.3/2.6 KVA;
Kiểu điều chỉnh điện áp: Tụ điện/AVR;
Hệ số công suất: 1.0;
Số pha: 1 pha;
Kiểu động cơ: Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát bằng gió;
Đường kính x khoảng chạy: 68x45mm;
Dung tích xi lanh: 163cc;
Tốc độ quay: 3000/3600Rpm;
Công suất tối đa: 5.5Hp;
Hệ thống đánh lửa: IC;
Hệ thống khởi động: Mâm giật;
Dung tích thùng xăng: 3.6L;
Dung tích nhớt: 0.6L;
Tiêu hao nhiên liệu: 1.3/1.5 L/H;
Độ ồn: 75dB;
Kích thước: 560x410x400mm;
- Kiểu điều chỉnh điện áp: AVR
- Công suất lien tục: 3.0 KVA.
- Công suất tối đa: 3.3 KVA.
- Điện áp: 220/240V.
- Dung tích bình nhiên liệu: 17L.
- Hệ số công suất: 1.0, Tần số 50Hz.
- Công suất: 9.0 HP.
- Tốc độ quay: 3000 rpm.
- Hệ thống đánh lửa: Transistion.
- Độ ồn (cách xa 7m): 75dB.
- Trọng lượng tịnh: 45 kg.