1. Đặc điểm
Đạt cả hai tiêu chuẩn ISO2178 và ISO 2361, cũng như tiêu chuẩn
DIN, ASTM và BS. Có thể dùng trong phòng thí nghiệm và trong các điều kiện
lĩnh vực khắc nghiệt.
Đầu dò F đo độ dày của vật
liệu phi từ tính (ví dụ sơn, nhựa, men sứ, đồng đỏ, kẽm, nhôm, crôm …) trên các
vật liệu từ tính (ví dụ sắt, niken …). Thường được sử dụng để đo độ dày của lớp
mạ kẽm, lớp sơn mài, lớp men sứ, lớp photphua, mạ đồng, mạ nhôm, mạ hợp kim, giấy
…
Đầu dò N đo độ dày của lớp
phủ phi từ tính trên các vật liệu phi từ tính. Được sử dụng cho lớp phủ ôxít
hóa anốt, véc-ni, sơn, men, nhựa, bột, … dùng cho nhôm, đồng thau, inox phi từ
tính …
* tự nhận dạng chất nền.
* tự động tắt hoặc điều khiển bằng tay.
* hai chế độ đo: Single và Continuous
* dải đo rộng với độ phân giải cao.
* chế độ chuyển đổi hệ mét/ hệ đo Anh.
* Màn hình số có đèn nền giúp đọc chính xác kết quả
* có thể kết nối với máy tính để chia sẻ số liệu và in bằng cáp
tùy chọn
* có thể lưu 99 nhóm đo
* số liệu có sẵn
2. Thông số kỹ thuật
Màn hình: 4 digits LCD, có đèn nền
Dải đo: 0~1250μm/0~50mil (có thể lập các dải đo khác)
Vật thể đo với bán kính tối thiểu :
F: lồi 1.5mm/lõm 25mm;
N: lồi 3mm/ lõm 50mm
Phạm vi đo tối thiểu: 6mm
Độ dày tối thiểu của vật mẫu : 0.3mm
Độ phân giải: 0.1μm (0~99.9μm); 1μm (trên 100μm)
Độ chính xác: ±1~3%n hoặc 2.5μm hoặc 0.1mil
(tùy số nào lớn hơn)
Đèn báo pin yếu.
Giao diện máy tính: có giao diện RS-232C
Nguồn điện (pin): 2x1.5 AAA(UM-4)
Điều kiện làm việc: nhiệt độ 0~50℃ .
Độ ẩm <95% .
Kích thước: 126x65x35 mm; 5.0x2.6x1.6 inch
Trọng lượng: khoảng 81g (chưa có pin)
Các phụ kiện tiêu
chuẩn:
Bao đựng ...................1 cái
Hướng dẫn sử dụng ............ 1 cái
Đầu dò F gắn liền .................1 cái
Đầu dò NF gắn liền...............1 cái
Lá định cỡ ..............1 bộ
Đế (sắt) ................1 cái
Đế (nhôm)......1 cái
Phụ kiện tùy chọn: cáp & phần mềm
RS-232C :
1. kết nối cho RS-232C
2. giao diện Bluetooth