Máy in Laser Đa chức năng CANON MF 4870 DN (in mạng, scan, photo, fax, tự động đảo giấy)
Giá bán:
8,900,000 VNĐ (VAT 9,790,000)
391.1 USD (VAT 430)
Mã: MF-4870
Mô tả: Kiểu Máy in: Laser đa chức năng A4
Tốc độ in: 25 - 26 trang /phút.
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Bộ nhớ trong: 128 MB.
Sử dụng mực:Cartridge 328.
Xuất xứ: Chính hãng
Hàng có tại: Hà Nội, TP Hồ CHí Minh
Tình trạng hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 20Km nội thành Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng
Khuyến mại:
Bảo hành:
12 Tháng Tại hãng
Printing Method | Monochrome Laser | Print Speed (Simplex; A4/LTR) | Up to 25 / 26ppm (pages per minute) | Print Speed (Duplex; A4/LTR) | Up to 15 / 16ppm (pages per minute) Up to 7.7 / 8spm (sheets per minute) | Print Resolution | 600 x 600dpi | Print Quality with Image Refinement Technology | 1200 (equivalent) x 600dpi | Warm up Time (From Power On) | 13.5 secs or less | Recovery Time (From Sleep Mode) | Approx. 2.0 secs. | First Printout Time (FPOT) | Approx. 6 / 5.8 secs (A4/LTR) | Print Language | UFR II LT | Auto Duplex Print | Standard | Available Paper Size for Auto Duplex Print | LTR, LGL, A4 *60 to 105g/m2 recommended | Print Margins | 5 mm-top, bottom, left and right (Other sizes than Envelope) 10 mm-top, bottom, left and right (Envelope) | Print Features | Watermark, Page Composer, Toner Saver | | | Copy Speed (Simplex; A4/LTR) | Up to 25 / 26cpm (copies per minute) | Copy Speed (Duplex; A4/LTR) | Up to 15 / 16cpm (copies per minute) Up to 7.7 / 8spm (sheets per minute) | Copy Resolution | 600 x 600dpi | First Copy Time (FCOT) | Approx. 9.0 / 8.7 secs (A4/LTR) | Maximum Number of Copies | Up to 99 copies | Reduce / Enlargement | 25 - 400 % in 1% increments | Copy Features | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | | | Scan Resolution | Optical: Up to 600 x 600dpi Driver Enhanced: Up to 9600 x 9600dpi | Color Depth | 24-bit
| Pull Scan | Yes, USB and Network | Push Scan (Scan To PC) with MF ToolBox | Yes, USB and Network | Scan Features | TWAIN, WIA (Scan Driver Compatibility) | | | Modem Speed | Up to 33.6Kbps | Fax Resolution | Up to 200 x 400dpi | Compression Method | MH, MR, MMR | Memory Capacity (*1) | Up to 256 pages | One-touch Dial | 3 dials | Coded Dial | Up to 100 dials | Group Dials / Destinations | Max. 102 dials / Max. 102 destinations | Sequential Broadcast | Max. 113 destinations | Receive Mode | FAX Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch | Memory Backup | Permanent fax memory back-up | Fax Features | FAX
Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC FAX (Transmission only),
DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result
Reports, Fax Activity Management Reports | | | Auto Document Feeder (ADF) | 35 sheets (80g/m2 or less ) | Available Paper Size for Auto Document Feeder | A4, B5, A5, B6, LTR, LGL, Custom (Min. 105 x 148mm to Max. 356 x 216mm) | Paper Input (Standard) | Plain Paper (60-80g/m2): 250-sheet Cassette, 1-sheet Multipurpose Tray | Paper Output | 100 sheets (face down , 20lb LTR / 68g/m2 A4) | Paper Sizes (Standard Cassette) | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356 mm) | Paper Sizes (Multipurpose Tray) | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356 mm) | Paper Types | Plain, Heavy, Recycled, Transparency, Label, Envelope | Paper Weight (Standard Cassette) | 60 to 163 g/m2 | Paper Weight (Multipurpose Tray) | 60 to 163 g/m2 | | | Standard Interface(s) (Wired) | USB 2.0 High-Speed, 10/100 Base-T Ethernet (Network) | Network Protocol | Print: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Scan: WSD-Scan (IPv4, IPv6) TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Management: SNMPv1 (IPv4, IPv6) | Network Security (Wired) | IP/Mac address filtering | Operating System Compatibility | Windows®7 (32/64-bit) Windows®XP (32/64-bit) Windows®Vista (32/64-bit) Windows® Server 2008 R2 (32/64-bit)(*2) Windows® Server 2008 (32/64-bit)(*2) Windows® Server 2003 (32/64-bit)(*2) Mac OS X 10.5.8 or later (*3) Linux (*4) | Software Included | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Toolbox, Address BookTool, Presto! PageManager | | | Memory | 128MB | LCD Display | 5-line BW LCD (Vari-Angle Operation Panel) | Dimensions | 390 x 362 x 360mm (Cassette closed) 390 x 439 x 360mm (Cassette opened) | Weight | Without cartridge | 12.0kg | With cartridge | 12.5kg | Power Consumption | Maximum: | 1320W or less | During Operation: | Approx. 560W (Average; Copying) | During Standby: | Approx. 5.0W | During Sleep: | Approx. 1.4W | Energy Star TEC (Typical Electricity Consumption) | 0.8kWh/week | Noise Levels (*5) | During Operation: | Sound Pressure Level (Bystander's position): 51dB in Printing (reference value) Sound Power Level: 6.5B in Printing | During Standby: | Sound Pressure Level (Bystander's position): Inaudible (reference value) (*6) Sound Power Level: 4.3B or less | Operating Environment | Temperature: 10 to 30°C | Humidity: 20% to 80% RH (no condensation) | Power Requirements | AC 220 to 240V: 50 / 60Hz | Toner Cartridge (*7) | Cartridge 328: 2,100 pages (Bundled cartridge: 1,000 pages) | Monthly Duty Cycle (*8) | Up to 10,000 pages |
|
|
|
|
|
|
|
Tốc độ in (bản/1phút)
|
16-21bản/1phút
|
|
Độ phân giải (dpi)
|
1200x1200dpi
|
|
|
|
Độ phân giải (dpi)
|
1200dpi
|
|
|
Tốc độ sao chụp
|
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) : 19tờ
|
|
Độ phân giải (dpi)
|
600 x 600 dpi
|
|
|
Tốc độ Fax của máy in
|
Tốc độ truyền Fax(giây/trang) : 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá rẻ mỗi ngày!
Chúng tôi theo dõi những diễn biến về giá cả của từng
sản phẩm có trên MEGABUY một cách thường xuyên và cập nhập lên trang web hàng giờ
liên tục, chúng tôi mang đến cho khách hàng một mức giá cạnh tranh đảm bảo khách
hàng luôn luôn tiết kiệm được những khoản đầu tư, mua sắm khi giao dịch với chúng
tôi, đồng thời theo vòng đời của sản phẩm, chúng tôi cũng thường xuyên điều chỉnh
để giảm giá sản phẩm hàng ngày, trong đó có nhiều đợt giảm giá lớn, chúng
tôi cũng tư vấn, giúp bạn quyết định mua vào những thời điểm thích hợp nhất.
Khuyến mại hàng giờ!
Đồng thời chúng tôi cũng bám sát và thương lượng về các
chương trình khuyến mại, giảm giá hay quà tặng của các nhà sản xuất và phân phối
hàng đầu, do vậy cam kết mang đến cho khách hàng rất nhiều chương trình xúc tiến
bán hàng hấp dẫn xuất hiện hàng giờ, với nhiều sự lựa chọn về sản phẩm với chính
sách giá cả cực kỳ hợp lý, khả năng cung cấp kịp thời nhanh chóng các mặt hàng có
tại MEGABUY.
Với quan điểm "Đứng về phía khách hàng, lấy khách hàng làm trung tâm để nắm
rõ và phục vụ tốt nhất các nhu cầu,mong muốn của khách hàng", chúng tôi thường xuyên
trao đổi, đàm phán, lên kế hoạch và phối hợp với các nhà sản xuất, phân phối lớn
để tổ chức các đợt khuyến mại, giảm giá hay quà tăng mang đến cho khách hàng MEGABUY
sự hài lòng tuyệt đối về giá cả, khuyến mại, dịch vụ của MEGABUY.
Tiết kiệm chi phí cho khách hàng!
Do áp dụng mô hình quản lý theo tiêu chuẩn quốc tế ISO
9001-2000 online, đồng thời áp dụng các công nghệ TMĐT, CNNT và truyền thông sâu
sắc vào quá trình kinh doanh của mình, nên chúng tôi tiết kiệm được nhiều chi phí
quản lý, ví dụ như Showroom, kho bãi, vốn, nguồn lực con người, tồn kho bằng không..,
Quí khách hàng có thể tự kiểm tra, so sánh chính sách giá cả khi xem từng sản phẩm
trên MEGABUY và tại một số cửa hàng, đại lý uy tín khác cùng bán các sản phẩm tương
tự, chúng tôi tự tin mang đến cho Quí khách giá cả tốt nhất cũng như Chính sách hoàn tiền chênh lệch 110%
giúp Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm và tin tưởng vào giá bán tại Megabuy:
Chính sách điều chỉnh giá 110% tại Megabuy!
Mỗi khi mua hàng tại Megabuy, bạn không
cần phải lo về giá bán tại đây, chúng tôi cam kết chính sách điều chỉnh giá 110%
đảm bảo cho bạn luôn mua được giá tốt nhất có thể.
Chế độ đảm bảo điều chỉnh giá 110% của Megabuy làm việc
như thế nào?
Nếu các bạn thấy ở bất cứ nơi nào khác có giá thấp hơn so với các sản phẩm có trên
Megabuy, hãy cho chúng tôi biết giá thấp hơn đó khi bạn mua hàng tại Megabuy hoặc
trong vòng 3 ngày sau khi bạn mua hàng của Megabuy - Chúng tôi sẽ tặng cho bạn 110%
sự chênh lệch đó. Hầu hết giá cả các sản phẩm được chúng tôi cập nhập thường xuyên
hàng ngày nhưng đôi khi do số lượng sản phẩm của từng ngành hàng rất nhiều, do lỗi
phát sinh trong quá trình nhập liệu,do tỷ giá, hoặc do giá của sản phẩm chưa kịp
cập nhập (đặc biệt đối với giá cả của các ngành hàng có biến động giá thường xuyên
như máy tính, thiết bị tin học, thiết bị mạng, thiết bị máy móc văn phòng...), giá
trên website có thể cao hơn hoặc không chính xác 100% giá bán thực tế của chúng
tôi do vậy bạn có quyền được kiểm tra giá chính xác bằng cách điện thoại, chat hoặc
email cho nhân viên kinh doanh từng ngành hàng của chúng tôi hoặc yêu cầu fax báo
giá có đóng dấu treo của công ty, thông tin này sẽ là thông tin chính thức và xác
thực nhất giúp bạn tham khảo giá bán của Megabuy so với các cửa hàng hoặc công ty
khác. Trong mọi trường hợp nếu bạn phát hiện ra giá bán của Megabuy cao hơn các
nơi khác*, bạn chỉ cần thông báo cho nhân viên kinh doanh ngành hàng trước, trong
hoặc sau khi đã đặt mua hàng, chúng tôi có trách nhiệm hoàn trả lại số tiền 110%
của sự chênh lệch giá ngay khi bạn đã mua hàng hoặc ngay cả sau khi bạn đã mua và
thanh toán tiền cho chúng tôi.
Chi tiết xem thêm
tại đây
|
Ngày | Giá USD | Tỷ giá | Giá VNĐ | Biến động(-/+ %) |
22/12/2024 | 391 | 22,758 | 8,900,000 | 0 |
21/02/2014 | 425.6 | 20,910 | 8,900,000 | 0 |
Giá chưa bao gồm VAT; -/+ Biến động so với giá gần nhất
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG:
Phản hồi về sản phẩm
Guest
|
Sản phẩm giảm giá nhiều nhất
|